Bước tới nội dung

trust-company

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrəst.ˈkəmp.ni/

Danh từ

[sửa]

trust-company /ˈtrəst.ˈkəmp.ni/

  1. Xí nghiệp liên hiệp, công ty liên hiệp.

Tham khảo

[sửa]