tuba

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.bə/

Danh từ[sửa]

tuba /ˈtuː.bə/

  1. (Âm nhạc) Kèn tuba.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

tuba

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tuba
/ty.ba/
tubas
/ty.ba/

tuba /ty.ba/

  1. (Âm nhạc) Tuba (nhạc khí loại kèn).

Tham khảo[sửa]