Bước tới nội dung

tubard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tubard
/ty.baʁ/
tubards
/ty.baʁ/
Giống cái tubarde
/ty.baʁd/
tubards
/ty.baʁ/

tubard /ty.baʁ/

  1. (Thông tục) Bị bệnh lao.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tubard
/ty.baʁ/
tubards
/ty.baʁ/

tubard /ty.baʁ/

  1. (Thông tục) Người bị bệnh lao.

Tham khảo

[sửa]