tueur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɥœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tueur /tɥœʁ/ |
tueurs /tɥœʁ/ |
tueur gđ /tɥœʁ/
- Người giết.
- Tueur de tigres — người giết hổ
- Quân giết người; kẻ giết người thuê.
- Người làm nghề sát sinh.
Tham khảo[sửa]
- "tueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)