tuition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈwɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

tuition /tə.ˈwɪ.ʃən/

  1. Sự dạy học, sự giảng dạy.
    private tuition — sự dạy tư
    postal tuition — sự giảng dạy bằng thư
  2. Tiền học, học phí.

Tham khảo[sửa]