Bước tới nội dung

tumble-dry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtəm.bəl.ˈdrɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

tumble-dry ngoại động từ /ˈtəm.bəl.ˈdrɑɪ/

  1. Cho vào máy quay để làm khô quần áo.

Tham khảo

[sửa]