Bước tới nội dung

tumult

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.ˌməlt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

tumult /ˈtuː.ˌməlt/

  1. Sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào.
  2. Sự xôn xao, sự náo động.
  3. Sự bối rối, sự xáo động.
    mind in [a] tumult — đầu óc đang bối rối xáo động

Tham khảo

[sửa]