Bước tới nội dung

tungusic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɡuː.zɪk/

Danh từ

[sửa]

tungusic /.ˈɡuː.zɪk/

  1. Nhánh ngôn ngữ Tungút.

Tính từ

[sửa]

tungusic /.ˈɡuː.zɪk/

  1. (Thuộc) Nhánh ngôn ngữ Tungút.

Tham khảo

[sửa]