Bước tới nội dung

turbaned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜː.bənd/

Tính từ

[sửa]

turbaned /ˈtɜː.bənd/

  1. vấn khăn, có chít khăn.
  2. Có đội không vành (đàn bà).

Tham khảo

[sửa]