Bước tới nội dung

turfman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜːf.mən/

Danh từ

[sửa]

turfman /ˈtɜːf.mən/

  1. Người hay chơi cá ngựa ((thông tục) (như) turfite).

Tham khảo

[sửa]