Bước tới nội dung

turn-about

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜːn.ə.ˈbɑʊt/

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

turn-about (không so sánh được)

  1. Theo sau, tiếp sau.

Danh từ

[sửa]

turn-about (số nhiều turn-abouts)

  1. Dạng viết khác của turnabout