Bước tới nội dung

turn-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜːn.ˈdɑʊn/

Tính từ[sửa]

turn-down /ˈtɜːn.ˈdɑʊn/

  1. Gập xuống (cổ áo).

Danh từ[sửa]

turn-down /ˈtɜːn.ˈdɑʊn/

  1. Sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị... ).

Tham khảo[sửa]