turn-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜːn.ˈəp/

Danh từ[sửa]

turn-up /ˈtɜːn.ˈəp/

  1. Cổ (áo); vành (mũ); gấu (quần... ).
  2. Lá bài bắt cái.
  3. (Thông tục) Sự náo loạn, sự rối loạn; sự ẩu đả.

Tham khảo[sửa]