Bước tới nội dung

turning-circle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜː.niɳ.ˈsɜː.kəl/

Danh từ

[sửa]

turning-circle /ˈtɜː.niɳ.ˈsɜː.kəl/

  1. Vòng tròn nhỏ nhất trong đó một chiếc xe có thể quay đầu được.

Tham khảo

[sửa]