Bước tới nội dung

tussilage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ty.si.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tussilage
/ty.si.laʒ/
tussilage
/ty.si.laʒ/

tussilage /ty.si.laʒ/

  1. (Thực vật học) Cúc bước lừa.

Tham khảo

[sửa]