tussive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtə.sɪv/

Tính từ[sửa]

tussive /ˈtə.sɪv/

  1. (Y học) (thuộc) bệnh ho
  2. do ho.

Tham khảo[sửa]