tussle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtə.səl/
Danh từ[sửa]
tussle /ˈtə.səl/
Nội động từ[sửa]
tussle nội động từ /ˈtə.səl/
- Ẩu đả, đánh nhau; tranh giành.
- to tussle with someone for something — tranh giành với ai cái gì
Tham khảo[sửa]
- "tussle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)