Bước tới nội dung

tussle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtə.səl/

Danh từ

[sửa]

tussle /ˈtə.səl/

  1. Cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau.
    verbal tussle — sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu

Nội động từ

[sửa]

tussle nội động từ /ˈtə.səl/

  1. Ẩu đả, đánh nhau; tranh giành.
    to tussle with someone for something — tranh giành với ai cái gì

Tham khảo

[sửa]