tutelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tutelle
/ty.tɛl/
tutelle
/ty.tɛl/

tutelle gc /ty.tɛl/

  1. Sự giám hộ.
    Tutelle d’un mineur — (luật học, pháp lý) sự giám hộ một vị trẻ thành niên
    Une tutelle pesante — (nghĩa bóng) một sự giám hộ nặng nề
  2. Sự bảo trợ, sự đỡ đầu.
    Sous la tutelle des lois — dưới sự bảo trợ của pháp luật
    Régime de tutelle — chế độ bảo trợ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]