Bước tới nội dung

indépendance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
indépendance

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
indépendance
/ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃s/
indépendance
/ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃s/

indépendance gc /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃s/

  1. Sự độc lập, nền độc lập.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]