Bước tới nội dung

autonomie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔ.nɔ.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
autonomie
/ɔ.tɔ.nɔ.mi/
autonomie
/ɔ.tɔ.nɔ.mi/

autonomie gc /ɔ.tɔ.nɔ.mi/

  1. Quyền tự trị; chế độ tự trị.
  2. (Triết học) Quyền tự do; quyền tự chủ.
    Principe de l’autonomie de la volonté — (pháp lý) nguyên tắc tự do ý chí

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]