Bước tới nội dung
|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
tutrice /tyt.ʁis/ |
tuteurs /ty.tœʁ/ |
Số nhiều |
tutrice /tyt.ʁis/ |
tuteurs /ty.tœʁ/ |
tuteur /ty.tœʁ/
- Người giám hộ.
- Tuteur testamentaire — người giám hộ do di chúc chỉ định
- (Nghĩa rộng) Người đỡ đầu.
- (Nông nghiệp) Cọc đỡ (cây).