Bước tới nội dung

tutorage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.tə.rɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

tutorage /ˈtuː.tə.rɪdʒ/

  1. Trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên).
  2. Thân phận gia sư.
  3. Chức trợ lý học tập (ở trường đại học Anh).

Tham khảo

[sửa]