Bước tới nội dung

tuyère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tuyère

  1. (Kỹ thuật) Ống gió, ống bễ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɥi.jɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tuyère
/tɥi.jɛʁ/
tuyères
/tɥi.jɛʁ/

tuyère gc /tɥi.jɛʁ/

  1. (Kỹ thuật) Ống gió, tuye.
    Tuyère d’éjection — ống phun
    Tuyère d’échappement — ống xả
    Tuyère thermopropulsive — ống phun phản lực
    Tuyère d’équilibre et de manœuvre — ống phản lực giữ thăng bằng và vận hành (máy bay phản lực)
    Tuyère latérale d’éjection — ống phản lực chống chòng chành (máy bay phản lực)
    Tuyère à paupière — ống phun phản lực có van chắn điều tiết

Tham khảo

[sửa]