tweeter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtwi.tɜː/

Danh từ[sửa]

tweeter /ˈtwi.tɜː/

  1. Loa giọng kim, loa túyt (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao).

Tham khảo[sửa]