Bước tới nội dung

twisty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtwɪs.ti/

Tính từ

[sửa]

twisty /ˈtwɪs.ti/

  1. Quanh co khúc khuỷu (con đường, sông... ).
  2. (Nghĩa bóng) Không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người).

Tham khảo

[sửa]