twisty
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
twisty /ˈtwɪs.ti/
- Quanh co khúc khuỷu (con đường, sông... ).
- (Nghĩa bóng) Không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)