two masters

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tục ngữ[sửa]

two masters

  1. No man can serve two masters : Chó khôn không thờ hai chủ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)