typesetting
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɑɪp.ˌsɛt.tiɳ/
![]() | [ˈtɑɪp.ˌsɛt.tiɳ] |
Danh từ[sửa]
typesetting (số nhiều typesettings)
Từ liên hệ[sửa]
Động từ[sửa]
typesetting
Chia động từ[sửa]
typeset
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to typeset | |||||
Phân từ hiện tại | typesetting | |||||
Phân từ quá khứ | typesetted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | typeset | typeset hoặc typesettest¹ | typesets hoặc typesetteth¹ | typeset | typeset | typeset |
Quá khứ | typesetted | typesetted hoặc typesettedst¹ | typesetted | typesetted | typesetted | typesetted |
Tương lai | will/shall² typeset | will/shall typeset hoặc wilt/shalt¹ typeset | will/shall typeset | will/shall typeset | will/shall typeset | will/shall typeset |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | typeset | typeset hoặc typesettest¹ | typeset | typeset | typeset | typeset |
Quá khứ | typesetted | typesetted | typesetted | typesetted | typesetted | typesetted |
Tương lai | were to typeset hoặc should typeset | were to typeset hoặc should typeset | were to typeset hoặc should typeset | were to typeset hoặc should typeset | were to typeset hoặc should typeset | were to typeset hoặc should typeset |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | typeset | — | let’s typeset | typeset | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "typesetting". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)