typesetting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑɪp.ˌsɛt.tiɳ/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ[sửa]

typesetting (số nhiều typesettings)

  1. Xếp chữ, sắp chữ.

Từ liên hệ[sửa]

Động từ[sửa]

typesetting

  1. (cách dùng không được khuyên dùng của tham số |lang=) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter "lang" should be a valid language code; the value "eng" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]