Bước tới nội dung

typesetting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪp.ˌsɛt.tiɳ/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ

[sửa]

typesetting (số nhiều typesettings)

  1. Xếp chữ, sắp chữ.

Từ liên hệ

[sửa]

Động từ

[sửa]

typesetting

  1. (cách dùng không được khuyên dùng của tham số |lang=) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter "lang" should be a valid language or etymology language code; the value "eng" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]