sắp chữ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sap˧˥ ʨɨʔɨ˧˥ | ʂa̰p˩˧ ʨɨ˧˩˨ | ʂap˧˥ ʨɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂap˩˩ ʨɨ̰˩˧ | ʂap˩˩ ʨɨ˧˩ | ʂa̰p˩˧ ʨɨ̰˨˨ |
Động từ
[sửa]sắp chữ
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: to typeset, to set, to set type
- Tiếng Pháp: composer
- Tiếng Tây Ban Nha: poner tipo
Tham khảo
[sửa]- "sắp chữ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)