typewriter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑɪp.ˌrɑɪ.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

typewriter /ˈtɑɪp.ˌrɑɪ.tɜː/

  1. Máy chữ.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người đánh máy.

Tham khảo[sửa]