Bước tới nội dung

tyrannie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.ʁa.ni/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tyrannie
/ti.ʁa.ni/
tyrannies
/ti.ʁa.ni/

tyrannie gc /ti.ʁa.ni/

  1. Bạo chính.
  2. Sự chuyên chế, sự bạo ngược.
    La tyrannie d’un père — sự chuyên chế của một người cha
  3. Tính không cưỡng lại được; sự câu thúc.
    La tyrannies des passions — tính không cưỡng lại đuợc của dục vọng
    La tyrannie de l’usage — sự câu thúc của tập quán
  4. (Sử học) Chế độ tiếm quyền.

Tham khảo

[sửa]