Bước tới nội dung

uferdig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uferdig
gt uferdig
Số nhiều uferdige
Cấp so sánh
cao

uferdig

  1. Chưa xong, chưa hoàn thành, dở dang.
    et uferdig manuskript
  2. Chưa thành thạo, còn non nớt.
    Han er ennå uferdig som kunstner.

Tham khảo

[sửa]