Bước tới nội dung

ultrafiltration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌəl.trə.fɪɫ.ˈtreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

ultrafiltration /ˌəl.trə.fɪɫ.ˈtreɪ.ʃən/

  1. Sự lọc qua máy siêu lọc.

Tham khảo

[sửa]