Bước tới nội dung

ultrasonography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sə.ˈnɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

ultrasonography /.sə.ˈnɑː.ɡrə.fi/

  1. Khoa chẩn đoán bằng siêu âm.

Danh từ

[sửa]

ultrasonography /.sə.ˈnɑː.ɡrə.fi/

  1. Khoa chẩn đoán bằng siêu âm.

Tham khảo

[sửa]