Bước tới nội dung

umbellifer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌəm.ˈbɛ.lə.fɜː/

Danh từ

[sửa]

umbellifer /ˌəm.ˈbɛ.lə.fɜː/

  1. Cây thuộc học cà rốt.

Tham khảo

[sửa]