unadjudged
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
unadjudged
- Còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện).
Tính từ[sửa]
unadjudged
- Chưa dàn xếp, đang tranh chấp.
- Không thích hợp.
- unadjudged to the situation — không thích hợp với tính thế
Tham khảo[sửa]
- "unadjudged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)