tranh tụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 爭訟.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˧ tṵʔŋ˨˩tʂan˧˥ tṵŋ˨˨tʂan˧˧ tuŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajŋ˧˥ tuŋ˨˨tʂajŋ˧˥ tṵŋ˨˨tʂajŋ˧˥˧ tṵŋ˨˨

Động từ[sửa]

tranh tụng

  1. Kiện cáo nhau.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]