unanswerable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈænts.rə.bəl/

Tính từ[sửa]

unanswerable /ˌən.ˈænts.rə.bəl/

  1. Không trả lời lại được, không cãi lại được.
  2. Không thể bác được.

Tham khảo[sửa]