unbacked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈbækt/

Tính từ[sửa]

unbacked /ˌən.ˈbækt/

  1. Không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không được giúp đỡ, không có người ủng hộ.
  2. (Thể dục, thể thao) Không được ai đánh cá (ngựa đua).
  3. Chưa tập thuần (ngựa).

Tham khảo[sửa]