unbelligerent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən..rənt/

Tính từ[sửa]

unbelligerent /ˌən..rənt/

  1. Không tham chiến.

Danh từ[sửa]

unbelligerent /ˌən..rənt/

  1. Nước không tham chiến.
  2. Kẻ không tham chiến.

Tham khảo[sửa]