unbelligerent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən..rənt/
Tính từ[sửa]
unbelligerent /ˌən..rənt/
- Không tham chiến.
Danh từ[sửa]
unbelligerent /ˌən..rənt/
- Nước không tham chiến.
- Kẻ không tham chiến.
Tham khảo[sửa]
- "unbelligerent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)