Bước tới nội dung

unbodied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈbɑː.did/

Tính từ

[sửa]

unbodied /.ˈbɑː.did/

  1. Vô hình, thể, không có hình dáng.
  2. (Số nhiều) Không sinh sản; không đậu (quả).

Tham khảo

[sửa]