unborn
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌən.ˈbɔrn/
Tính từ
unborn /ˌən.ˈbɔrn/
- Chưa sinh (ra), chưa ra đời.
- child unborn — đứa bé chưa sinh
- Sau này, trong tương lai.
- generation yet unborn — thế hệ sau
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “unborn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)