Bước tới nội dung

unborn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌən.ˈbɔrn/

Tính từ

unborn /ˌən.ˈbɔrn/

  1. Chưa sinh (ra), chưa ra đời.
    child unborn — đứa bé chưa sinh
  2. Sau này, trong tương lai.
    generation yet unborn — thế hệ sau


Tham khảo