unborn
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
unborn /ˌən.ˈbɔrn/
- Chưa sinh (ra), chưa ra đời.
- child unborn — đứa bé chưa sinh
- Sau này, trong tương lai.
- generation yet unborn — thế hệ sau
Tham khảo[sửa]