Bước tới nội dung

unbraid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈbreɪd/

Ngoại động từ

[sửa]

unbraid ngoại động từ /.ˈbreɪd/

  1. Tách sợi ra (của một cái dây).

Tham khảo

[sửa]