Bước tới nội dung

uncalcined

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.kæl.ˈsɑɪnd/

Tính từ[sửa]

uncalcined /ˌən.kæl.ˈsɑɪnd/

  1. Không bị nung thành vôi; không bị đốt thành than; không bị nung khô.

Tham khảo[sửa]