unceremoniousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

unceremoniousness /ˌən.ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/

  1. Sự không kiểu cách, sự không câu nệ theo nghi thức.
  2. Tính không khách khí.

Tham khảo[sửa]