Bước tới nội dung

uncertain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈsɜː.tᵊn/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

uncertain /ˌən.ˈsɜː.tᵊn/

  1. Không chắc, còn ngờ.
    uncertain success — sự thành công không chắc lắm
    a lady of uncertain age — một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật
  2. Hay thay đổi, không kiên định.
    uncertain weather — thời tiết hay thay đổi
  3. Không đáng tin cậy.
    an uncertain companion — một người bạn không đáng tin cậy

Tham khảo

[sửa]