unclipped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈklɪpt/

Tính từ[sửa]

unclipped /ˌən.ˈklɪpt/

  1. Không xén, không cắt, không hớt.
  2. Chưa bấm, chưa đầu (vé xe... ).

Tham khảo[sửa]