uncoined

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkɔɪnd/

Tính từ[sửa]

uncoined /.ˈkɔɪnd/

  1. Không gọt giũa.
  2. Thật; chân thật.

Tham khảo[sửa]