uncommitted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.kə.ˈmɪ.təd/
Tính từ
[sửa]uncommitted /ˌən.kə.ˈmɪ.təd/
- Không giao, không uỷ thác.
- (Ngoại giao) Không cam kết, không liên kết.
- an uncommitted nation — một nước không liên kết
Tham khảo
[sửa]- "uncommitted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)