Bước tới nội dung

uncommitted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.kə.ˈmɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

uncommitted /ˌən.kə.ˈmɪ.təd/

  1. Không giao, không uỷ thác.
  2. (Ngoại giao) Không cam kết, không liên kết.
    an uncommitted nation — một nước không liên kết

Tham khảo

[sửa]