Bước tới nội dung

unconditional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌən.kən.ˈdɪʃ.nəl/

Tính từ

unconditional /ˌən.kən.ˈdɪʃ.nəl/

  1. Không điều kiện.
  2. Dứt khoát, quả quyết.
    unconditional refusal — lời từ chối dứt khoát

Tham khảo