unconfessed
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
unconfessed
- Không thú, không nhận, không nói ra.
- unconfessed crime — tội không thú
- (Tôn giáo) Không xưng tội.
Tham khảo[sửa]
- "unconfessed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unconfessed