unconfessed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unconfessed

  1. Không thú, không nhận, không nói ra.
    unconfessed crime — tội không thú
  2. (Tôn giáo) Không xưng tội.

Tham khảo[sửa]